Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casualty list




casualty+list
['kæʒjuəlti'list]
danh từ
danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu


/'kæʤjuəlti'list/

danh từ
danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu

Related search result for "casualty list"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.